Ammonium molybdate – chất xúc tác quan trọng trong công nghiệp hóa dầu – còn được biết đến với các tên gọi khác như Amoni heptamolybdate và Amoni paramolybdate. Đây là một hợp chất có dạng tinh thể màu trắng, không mùi, với hàm lượng molybdenum tối thiểu đạt 54,3%, đảm bảo chất lượng cao để sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Amoni molybdate (dưới dạng dihydrat) được ứng dụng rộng rãi, không chỉ làm chất màu và phân bón cho nông nghiệp, mà còn trong sản xuất hồ màu, chất chống cháy cho vải, và nguyên liệu để chế tạo dây molypden, men gốm cũng như các hợp chất molypden khác. Trong ngành công nghiệp gốm sứ và nhiếp ảnh, amoni molybdate đóng vai trò quan trọng, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học để xác định phốt pho – một ứng dụng không thể thiếu trong hóa học phân tích.
Đặc biệt, amoni molybdate được coi là chất xúc tác quan trọng trong quá trình sản xuất molypden kim loại và gốm sứ. Nó còn là chất xúc tác hiệu quả trong các phản ứng khử lưu huỳnh, giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong công nghiệp hóa dầu. Hơn thế nữa, hợp chất này ((NH4)6Mo7O24) còn được ứng dụng trong việc mạ điện, ấn định các kim loại, và sản xuất phân bón cho cây trồng, mang lại giá trị cao trong lĩnh vực nông nghiệp.
Với những ứng dụng đa dạng, từ hóa dầu đến nông nghiệp, từ gốm sứ đến nhiếp ảnh, amoni molybdate là một hợp chất vô cùng quan trọng, không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
Related articles 01:
1. https://cungcapthietbiyte.com/magnesium-sulfate-heptahydrate-trong-nong-nghiep-va-trong-trot
2. https://cungcapthietbiyte.com/copper-ii-sulfate-pentahydrate-thuoc-diet-nam-thuoc-diet-co
3. https://cungcapthietbiyte.com/acid-boric-chat-bao-quan-va-chat-khu-trung
4. https://cungcapthietbiyte.com/iron-ii-sulfate-heptahydrate-chat-khu-trong-cac-qua-trinh-hoa-hoc
5. https://cungcapthietbiyte.com/zinc-sulfate-heptahydrate-thuoc-nhuom-ben-mau-chat-bao-quan-da-va-go
Mmmonium molybdate được sử dụng trong xử lý bề mặt (chất tẩy rửa), trong sản xuất kim loại molypden, hợp kim kim loại, gốm sứ, làm phân bón hoặc thậm chí khói và chất chống cháy. Nó là thuốc thử để đo mức phốt phát, silicat, asen và chì trong dung dịch nước. Hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả của nó.
Điều chế nhiên liệu sinh học từ dầu cọ được xúc tác bởi amoni molybdate trong pha đồng nhất: Sản xuất nhiên liệu giao thông vận tải từ các nguồn sinh học đang trở thành xu hướng quan trọng do các luật lệ nghiêm ngặt về môi trường đối với việc sản xuất nhiên liệu sạch từ các nguồn dầu mỏ thông thường. Việc phát triển nhiên liệu sinh học không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn cung cấp giải pháp thay thế bền vững cho các nguồn năng lượng truyền thống. Tuy nhiên, các tác động kinh tế của việc sản xuất nhiên liệu sinh học cần được xem xét để đảm bảo sự khả thi và hiệu quả của quy trình. Trong nghiên cứu này, việc sản xuất naphtha sinh học và diesel sinh học từ dầu cọ sử dụng chất xúc tác đồng nhất, tức là pha nước của amoni molybdate, đã được nghiên cứu kỹ lưỡng. Chất xúc tác này được điều chế bằng cách hòa tan natri molypdat trong nước khử ion bằng axit clohydric, sau đó trung hòa hỗn hợp bằng amoni hydroxit. Dung dịch sau đó được làm khô ở 90 °C trong 24 giờ để thu được amoni molybdate. Việc xác định đặc tính của chất xúc tác được thực hiện bằng các kỹ thuật tiên tiến, chẳng hạn như nhiễu xạ tia X (XRD) và quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR).
Kết quả nghiên cứu cho thấy giai đoạn chính của chất xúc tác tổng hợp là molybdate amoni hydrat, và các nhóm hydroxyl bề mặt được quan sát trong mẫu. Điều này cho thấy cấu trúc ổn định và khả năng hoạt động cao của chất xúc tác. Hơn nữa, thử nghiệm hoạt tính xác nhận rằng naphtha sinh học được sản xuất từ phương pháp đề xuất có hàm lượng thơm rất ít và hàm lượng lưu huỳnh của nó gần như không đáng kể. Điểm nổi bật hơn nữa là tro, nitơ, lưu huỳnh và cặn cacbon không được phát hiện trong dầu diesel sinh học được sản xuất, chứng tỏ chất lượng sản phẩm rất cao. Chỉ số Cetane của dầu diesel sinh học đạt 66,3, điều này cho thấy nó là một loại nhiên liệu lý tưởng và tối ưu cho các phương tiện động cơ diesel hiện đại.
Xác định asen trong vật liệu sinh học bằng cách sử dụng amoni molybdate được dán nhãn 99Mo: Một phương pháp đo phóng xạ mới để xác định asen trong vật liệu sinh học đã được phát triển, mang lại độ chính xác và hiệu quả cao hơn so với các phương pháp truyền thống. Quá trình này bao gồm việc thêm một lượng dư amoni molybdate có nhãn 99Mo vào dung dịch mẫu, trong đó axit arsenomolybdic được tạo thành và sau đó được chiết suất thành hỗn hợp rượu n-butyl và etyl axetat. Đây là một bước quan trọng vì axit arsenomolybdic hình thành rất đặc hiệu với asen, giúp tăng độ tin cậy của phép phân tích. Hoạt động phóng xạ của pha hữu cơ sau khi chiết suất tỷ lệ thuận với lượng asen có mặt trong mẫu, cho phép xác định chính xác nồng độ asen ngay cả khi ở mức rất thấp.
Related articles 02:
2. https://cungcapthietbiyte.com/sodium-hydroxide-thiet-lap-va-giu-do-ph-cua-san-pham
4. https://cungcapthietbiyte.com/ammonium-nitrate-chat-no-trong-nganh-khai-thac-mo
5. https://cungcapthietbiyte.com/potassium-nitrate-trong-nganh-cong-nghiep-thuc-pham
Phương pháp này không chỉ đơn giản, dễ thực hiện mà còn có độ nhạy cao, rất phù hợp để phân tích các mẫu phức tạp hoặc các mẫu chứa hàm lượng asen nhỏ. Điều này làm cho phương pháp trở thành một công cụ mạnh mẽ trong các nghiên cứu khoa học cũng như trong lĩnh vực kiểm tra chất lượng. Phương pháp đã được áp dụng thành công để xác định asen trong Lá Orchard, một tiêu chuẩn do Cục Tiêu chuẩn Quốc gia cấp, nhằm kiểm tra tính hiệu quả và độ chính xác của phương pháp. Kết quả thu được hoàn toàn khớp với các giá trị chuẩn, cho thấy phương pháp này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi không chỉ trong nghiên cứu mà còn trong các lĩnh vực công nghiệp và môi trường khác nhau, nơi cần kiểm tra nồng độ asen trong vật liệu sinh học.