Potassium Nitrate – chất tẩy rửa nhôm – Kali nitrat là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KNO3. Đây là một muối ion được hình thành từ ion kali K+ và ion nitrat NO3−, thuộc loại nitrat kim loại kiềm. Kali nitrat xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất gọi là niter (hoặc nitre trong tiếng Anh Anh), thường được tìm thấy trong các mỏ muối hoặc các khu vực khô cằn. Nó là một nguồn cung cấp nitơ quan trọng trong môi trường tự nhiên cũng như trong các ứng dụng công nghiệp, và chính từ “nitơ” đã được đặt tên dựa trên niter.
Kali nitrat rất phổ biến trong nhiều ứng dụng, từ phân bón, chất bảo quản thực phẩm đến pháo hoa. Trong công nghiệp, nó được sử dụng làm chất oxi hóa trong thuốc súng đen và sản xuất pháo hoa nhờ tính chất không độc và khả năng tạo ra oxy. Kali nitrat cũng được dùng trong sản xuất thủy tinh, luyện kim và xử lý nhiệt. Trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một nguồn cung cấp kali và nitơ, hai chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
Về cấu trúc, kali nitrat có cấu trúc tinh thể trực thoi ở nhiệt độ phòng, nhưng khi được nung nóng lên 129 °C (264 °F), nó chuyển thành hệ tinh thể tam giác. Khả năng hòa tan của nó trong nước khá vừa phải, nhưng tăng đáng kể khi nhiệt độ tăng cao. Ví dụ, ở nhiệt độ thấp, dung dịch nước của kali nitrat có pH gần trung tính, khoảng 6,2 ở 14 °C (57 °F) đối với dung dịch 10% từ bột thương mại. Kali nitrat không hút ẩm cao, hấp thụ khoảng 0,03% nước ngay cả khi ở độ ẩm tương đối 80% trong vòng 50 ngày, điều này khiến nó ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường.
Ngoài ra, kali nitrat không hòa tan trong rượu và được coi là không độc hại. Tuy nhiên, vì là một chất oxi hóa mạnh, nó có thể phản ứng bùng nổ khi tiếp xúc với các chất khử hoặc các chất dễ cháy. Tuy nhiên, bản thân kali nitrat không tự phát nổ, khiến nó an toàn hơn khi xử lý so với nhiều chất hóa học khác. Sự ổn định của nó cùng với tính chất đa dạng khiến kali nitrat là một hợp chất quan trọng trong cả cuộc sống hàng ngày lẫn trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Related articles 01:
1. https://cungcapthietbiyte.com/acid-boric-dung-trong-nha-o-benh-vien-va-cac-toa-nha-thuong-mai
2. https://cungcapthietbiyte.com/potassium-iodide-va-ung-dung
3. https://cungcapthietbiyte.com/copper-ii-sulfate-pentahydrate-thuoc-diet-nam-thuoc-diet-co
4. https://cungcapthietbiyte.com/chloramin-b-chat-khang-khuan-va-nhu-mot-chat-khu-trung-tai-cho
5. https://cungcapthietbiyte.com/ung-dung-ammonium-nitrate-trong-phan-bon
Các ứng dụng chính của nitrat kali bao gồm phân bón, loại bỏ gốc cây, thuốc phóng tên lửa và pháo hoa. Đây cũng là một trong những thành phần chính của thuốc súng (bột đen), đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong lịch sử và phát triển của công nghệ vũ khí. Trong thịt đã qua chế biến, kali nitrat phản ứng với hemoglobin và myoglobin, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm và tạo ra màu đỏ hấp dẫn, thường thấy trong các loại thịt xông khói hoặc thịt nguội.
Một trong những ứng dụng nổi tiếng nhất của kali nitrat là chất oxy hóa trong thuốc súng từ thời cổ đại cho đến cuối những năm 1880. Thuốc súng đã là nguồn năng lượng chính cho các loại vũ khí như súng cầm tay, pháo và nhiều thiết bị quân sự khác. Sau đó, cordite, một loại bột không khói, dần thay thế thuốc súng trong các loại vũ khí nhỏ và pháo lớn, nhưng thuốc súng vẫn được sử dụng đến ngày nay, đặc biệt trong động cơ tên lửa dạng bột màu đen. Ngoài ra, thuốc súng còn được kết hợp với các loại nhiên liệu khác như đường để tạo ra “kẹo tên lửa,” một loại nhiên liệu phổ biến trong cộng đồng chế tạo tên lửa nghiệp dư. Trong lĩnh vực giải trí, kali nitrat cũng xuất hiện trong pháo hoa, chẳng hạn như trong việc sản xuất bom khói dùng trong các buổi trình diễn ánh sáng hoặc quân sự.
Kali nitrat còn được ứng dụng trong công nghiệp thuốc lá, nơi nó được thêm vào để duy trì độ cháy đều của thuốc lá. Ngoài ra, nó được sử dụng để đảm bảo đốt cháy hoàn toàn các hộp giấy trong ổ quay nắp và bi, hỗ trợ quá trình vận hành của các thiết bị liên quan. Trong ngành luyện kim, kali nitrat có thể được nung nóng đến vài trăm độ để sử dụng trong quá trình nung bóng các bộ phận kim loại. Mặc dù hiệu quả bảo vệ không cao như các dạng oxy hóa khác, nhưng nó lại mang đến cho thép một màu sắc đặc biệt và thẩm mỹ, thường được áp dụng cho các chi tiết nhỏ như vít, chốt và các thành phần nhỏ của súng cầm tay.
Trong ngành y tế, kali nitrat được sử dụng trong một số loại kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm. Gần đây, việc này đã trở thành một xu hướng phổ biến nhằm giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người gặp vấn đề về răng nhạy cảm. Trong lịch sử, kali nitrat cũng từng được dùng để điều trị bệnh hen suyễn nhờ vào các đặc tính dược lý của nó. Ngoài ra, ở Thái Lan, kali nitrat là thành phần chính trong viên thận, một loại thuốc được dùng để làm giảm các triệu chứng của viêm bàng quang, viêm tiểu khung và viêm niệu đạo.
Related articles 02:
1. https://cungcapthietbiyte.com/sodium-hydroxide-trong-san-pham-tam-san-pham-tay-rua-nuoc-hoa
3. https://cungcapthietbiyte.com/manganese-sulfate-monohydrate-chat-tao-mau-trong-thuoc-nhuom
4. https://cungcapthietbiyte.com/calcium-chloride-cacl2-dung-trong-cac-loai-rau-dong-hop
5. https://cungcapthietbiyte.com/potassium-nitrate-trong-phan-bon-va-chat-tay-goc-cay
Kali nitrat còn có tác dụng chống huyết áp cao và từng được sử dụng như một loại thuốc hạ huyết áp trong y học cổ truyền. Trong lĩnh vực công nghiệp, nó là thành phần hoạt tính của hệ thống dập lửa bằng sol khí ngưng tụ. Khi bị đốt cháy với các gốc tự do của ngọn lửa, kali nitrat tạo ra kali cacbonat, giúp dập tắt đám cháy hiệu quả. Ngoài ra, nó cũng hoạt động như một chất tẩy rửa nhôm, được sử dụng trong một số quy trình làm sạch công nghiệp.
Một ứng dụng khác của kali nitrat là thành phần trong các sản phẩm loại bỏ gốc cây, thường chiếm khoảng 98% công thức. Nó thúc đẩy tốc độ phân hủy tự nhiên của gốc cây bằng cách cung cấp nitơ, tạo điều kiện cho các loại nấm tấn công và phá hủy cấu trúc gỗ của gốc cây nhanh chóng hơn. Những ứng dụng đa dạng của kali nitrat cho thấy vai trò quan trọng của hợp chất này trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp, công nghiệp đến y tế và giải trí.