Ammonium molydate – Amoni Molybdate là một hợp chất tinh thể không mùi. Nó có các màu như trắng và vàng xanh. Nó còn được gọi là amoni molybdat tetrahydrat, axit molybdic hex-amoni, muối tetrahydrat, amoni heptamolybdat tetrahydrat, v.v.
Ngoài ra, amoni molypdat là một hợp chất hữu cơ đã biết và được sản xuất bằng phản ứng của molypden trioxit và amoniac dư. Nó có sẵn ở nhiều dạng vật chất khác nhau như bột rắn, tinh thể, chất lỏng và khối.
Amoni molybdate (di) được sử dụng làm chất màu, phân bón nông nghiệp, hồ màu và chất chống cháy vải. Nó cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất dây molypden, men gốm và các hợp chất molypden khác. Hơn nữa, nó được sử dụng trong nhiếp ảnh, gốm sứ và sơn. Nó cũng được sử dụng làm thuốc thử để phân tích cũng như xác định phốt pho trong hóa học phân tích. Ngoài ra, nó còn được dùng làm chất xúc tác trong công nghiệp hóa dầu.
Một số công dụng khác của Amoni Molybdate là:
- Thuốc thử phân tích
- Sự hiện diện của silicat và phốt phát
- Arsenat và cũng có chì trong chất màu
- Sản xuất molypden
- Để chuẩn bị dehydro hóa
- Sửa chữa kim loại
- Phân bón cho cây trồng.
- Mạ điện
Thị trường toàn cầu của ngành công nghiệp ammonium molybdate trong vài năm qua đã trải qua một sự thay đổi đáng kinh ngạc do cải tiến công nghệ, chi phí nguyên liệu đầu vào tăng, chuyển dịch cơ sở sản xuất sang các nước châu Á khác nhau, và cũng là sự tăng trưởng đầy hứa hẹn của các thị trường.
Nhu cầu về Amoni molybdate có thể sẽ tăng trong phân khúc sản xuất hóa chất trong vài năm tới. Do chi phí nguyên liệu thô tăng và tính độc hại của hợp chất này, nó có thể hạn chế việc mở rộng thị trường.
Amoni molypdat có ứng dụng rộng rãi và nó được sử dụng rộng rãi để nấu chảy molypden ferro và làm nguyên liệu sản xuất molypden trioxit và bột molypden kim loại. Ngoài ra, nó còn là một chất xúc tác hóa học tuyệt vời, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Một lượng nhỏ ammonium molybdate có thể được sử dụng để sản xuất phân bón nông nghiệp và một lượng rất nhỏ có thể được sử dụng trong y học như một phần không thể thiếu của nhiều loại enzyme. Thiếu molypden có thể dẫn đến sâu răng, sỏi thận, bệnh Keshan, bệnh Kashin-Beck, ung thư thực quản và các bệnh khác, vì vậy trong các ứng dụng y tế, nó chủ yếu được sử dụng để nuôi dưỡng bệnh nhân qua đường tĩnh mạch.
Amoni molybdat có thể được sử dụng để xác định photphat, asenat, chì và ancaloit. Phương pháp xanh molypden có thể xác định lượng phốt pho trong đất và thực vật. Sử dụng phương pháp xanh molypden có thể xác định hàm lượng phốt pho trong đất và thực vật. Bên cạnh đó, nó có thể được sử dụng để kiểm tra sức sống của phốt pho vô cơ và phosphatase kiềm trong huyết thanh. Trong công nghiệp, nó có thể sử dụng để kiểm tra hàm lượng silic và phốt pho của sắt và thép.
Amoni molypdat cũng là nguyên liệu thô để sản xuất men gốm, bột màu và các hợp chất molypden khác.
Được sử dụng làm chất màu, trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón và làm chất chống cháy vải. Nó được sử dụng trong sản xuất dây molypden, trong nhiếp ảnh, gốm sứ và làm thuốc thử trong cả hóa học phân tích và công nghiệp hóa dầu.
Trong hệ thống phân bón, molypden là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu mặc dù cây trồng cần với lượng rất nhỏ. Molypden hỗ trợ quá trình chuyển hóa nitơ và tổng hợp protein cần thiết. Đất hoàn toàn không có molypden không thể hỗ trợ sự sống của thực vật!
Amoni molypdat hòa tan 100% trong nước và có hàm lượng molypden cao hơn natri molypdat. Ammonium molybdate tương thích trong nhiều công thức phân bón hỗn hợp dinh dưỡng, dễ bón và quan trọng là dễ làm sạch, không để lại cặn dính.